Khu công nghiệp Sài Đông B
1. Tổng quan về Khu công nghiệp Sài Đông B
Tên KCN: Khu công nghiệp Sài Đồng B.
Địa chỉ: Phường Sài Đồng, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội.
Diện tích: Tổng diện tích 97,11 ha (trong đó khoảng 78 ha cho sản xuất và gần 19 ha cho hạ tầng phụ trợ, dịch vụ).
Chủ đầu tư hạ tầng: Công ty Cổ phần Điện tử Hà Nội (HANEL).
Thời hạn hoạt động: Từ năm 1996 đến năm 2046.
Tỷ lệ lấp đầy: Hiện đã đạt 100%, với hơn 30 doanh nghiệp trong và ngoài nước đang hoạt động.
Ngành nghề thu hút: Công nghệ cao, ít gây ô nhiễm như điện tử, viễn thông, thiết bị y tế, cơ khí chính xác, dược phẩm, hàng gia dụng, logistic.
Giá thuê đất: Khoảng 120 USD/m² (chưa bao gồm VAT).
Thời gian thuê đất: Tính đến năm 2046. Đối với nhà xưởng xây sẵn, thời gian thuê theo hợp đồng với chủ đầu tư.
2. Hạ tầng giao thông và Logistics
Khoảng cách đến cảng biển:
- Cảng Hải Phòng: khoảng 116 km.
- Cảng Cái Lân (Quảng Ninh): khoảng 147 km.
Khoảng cách đến sân bay:
- Sân bay Gia Lâm: 3–5 km.
- Sân bay quốc tế Nội Bài: khoảng 25–30 km.
Đường bộ và khả năng tiếp cận:
- Nằm ngay cạnh Quốc lộ 5, thuận lợi kết nối với Hà Nội – Hải Phòng – Quảng Ninh.
- Đường nội bộ rộng 20–26 m, xe container ra vào thuận tiện.
- Trạm thu phí: Có trên tuyến Quốc lộ 5, chi phí theo quy định nhà nước.
Khoảng cách đến ga đường sắt:
- Ga Long Biên: 8–12 km.
- Ga Hà Nội: khoảng 12 km.
Tiềm năng vận chuyển quốc tế: Vị trí trong tam giác kinh tế Hà Nội – Hải Phòng – Quảng Ninh, thuận lợi xuất nhập khẩu.
Chi phí vận chuyển: Từ KCN đến cảng Hải Phòng thường mất 3–3,5 giờ, chi phí container 40ft trung bình 6–8 triệu đồng/chuyến (tùy thời điểm).
3. Cơ sở hạ tầng và tiện ích nội khu
Hệ thống giao thông nội khu: Đường chính rộng 26m, đường nhánh rộng 20.5mm được thiết kế khoa học, có hệ thống chiếu sáng riêng biệt.
Hệ thống điện: Nguồn điện ổn định được cung cấp qua sáu trạm biến áp 50MVA với tổng điện áp 22KV, đảm bảo hoạt động sản xuất liên tục.
Hệ thống nước sạch: Được cung cấp bởi nhà máy nước Sông Đuống và nhà máy nước Gia Lâm với công suất lớn, lên đến 10.000m3/ngày đêm.
Xử lý nước thải: KCN có nhà máy xử lý nước thai tập trung với công suất 1.500m3/ngày đêm, đảm bảo toàn bộ nước thải công nghiệp được xử lý đạt chuẩn trước khi bị xả ra môi trường.
Hệ thống thông tin liên lạc: Sẵn sàng đáp ứng mọi nhu cầu liên lạc và truyền dữ liệu tốc độ cao.
4. Nguồn lao động và văn hóa – xã hội
Nguồn lao động: Dồi dào, đến từ Long Biên, Gia Lâm và các tỉnh lân cận; dễ tuyển công nhân phổ thông và lao động kỹ thuật.
Trình độ và tay nghề: Gần các trường nghề, cao đẳng và đại học trong khu vực Hà Nội, có thể đáp ứng lao động có chuyên môn kỹ thuật.
Mức thu nhập trung bình: Dao động từ 6 – 9 triệu đồng/tháng đối với lao động phổ thông; kỹ thuật viên và nhân sự có tay nghề cao có mức kỳ vọng cao hơn.
An sinh xã hội: Quanh khu công nghiệp có nhiều khu dân cư, khu trọ giá rẻ cho công nhân, cùng các dịch vụ y tế, trường học và hạ tầng xã hội tương đối hoàn thiện.
5. Chính sách và ưu đãi đầu tư
Ưu đãi thuế:
- Miễn thuế thu nhập doanh nghiệp trong 2 năm đầu, giảm 50% trong 4 năm tiếp theo (áp dụng cho dự án mới).
- Miễn thuế nhập khẩu đối với máy móc, thiết bị, phương tiện vận tải chuyên dùng trong dây chuyền sản xuất.
Chính sách hỗ trợ khác:
- Hỗ trợ tuyển dụng lao động qua các trung tâm giới thiệu việc làm.
- Hỗ trợ thủ tục hành chính một cửa trong cấp phép xây dựng và môi trường.
An ninh – xã hội: KCN nằm trong khu vực an ninh ổn định, có sự phối hợp thường xuyên giữa ban quản lý và chính quyền địa phương.