Khu công nghiệp Quang Minh II
1. Tổng quan về Khu công nghiệp Quang Minh II
Tên: Khu công nghiệp Quang Minh II.
Địa chỉ: Thị trấn Quang Minh và thị trấn Chi Đông, huyện Mê Linh, thành phố Hà Nội.
Diện tích: Tổng diện tích 160 ha. Tỷ lệ lắp đầy 40%.
Chủ đầu tư hạ tầng dự án là Công ty TNHH Đầu tư Hợp Quần. KCN Quang Minh II được hình thành từ trước khi huyện Mê Linh sáp nhập vào Hà Nội, và quá trình triển khai gặp nhiều vướng mắc về thủ tục pháp lý.
KCN Quang Minh II tập trung thu hút các ngành nghề như công nghiệp lắp ráp cơ khí điện tử, chế biến thực phẩm, công nghiệp nhẹ, hàng tiêu dùng, và sản xuất linh kiện điện tử chính xác.
Giá thuê đất & nhà xưởng (dự kiến):
- Đất công nghiệp: 120–140 USD/m²/chu kỳ thuê.
- Nhà xưởng xây sẵn: 5–6,5 USD/m²/tháng.
2. Hạ tầng giao thông và Logistics
KCN Quang Minh II sở hữu một lợi thế lớn về hạ tầng giao thông, giúp việc vận chuyển hàng hóa và kết nối vùng trở nên thuận lợi. Khoảng cách đến cảng, sân bay, ga tàu:
- Cách Sân bay quốc tế Nội Bài khoảng 10km
- Cách trung tâm Hà Nội khoảng 15km
- Cách Cảng Hải Phòng 100km
- Cách Cảng Cái Lân khoảng 145km
Khu công nghiệp nàm trên trục đường cao tốc Bắc Thăng Long – Nội Bài và gần Quốc lộ 18, đây là những tuyến đường huyết mạch, giúp xe tai và container dễ dàng lưu thông, kết nối với các tỉnh lân cận và các cảng biển lớn.
Tuyến đường chính kết nối thẳng KCN với trung tâm thành phố và sân bay cao tốc Bắc Thăng Long – Nội Bài. Quốc lộ 18 kết nối KCN với các tienh phía Bắc như Bắc Ninh, Hải Dương, Quảng Ninh.
3. Cơ sở hạ tầng và tiện ích nội khu
Hệ thống giao thông nội khu: Đường chính rộng 30m, đường phụ rộng 24m, giúp việc vận chuyển hàng hóa bằng xe container diễn ra thuận lợi.
Hệ thống cấp điện: Nguồn điện được cấp từ lưới điện cao thế của thành phố Hà Nội với công suất 110/22kV, đảm bảo nguồn cung liên tục và ổn định cho toàn khu.
Hệ thống cấp nước: Có nhà máy nước ngầm riêng với công suất 12.000m3/ ngày, cung cấp nước sạch đạt chuẩn tới từng nhà xưởng.
Hệ thống xử lý nước thải: KCN có nhà máy xử lý nước thải tập trung với công suất 10.000 m3/ngày đạt tiêu chuẩn QCVN, đảm bảo nước thải đầu ta đạt tiêu chuẩn môi trường trước khi xả ra ngoài.
Hệ thống viễn thông: Mạng lưới cáp quang và internet tốc độ cao được lắp đặt sẵn, giúp các doanh nghiệp kết nối thông suốt.
4. Nguồn lao động và văn hóa – xã hội
Nguồn lao động: Huyện Mê Linh có dân số đông và giáp ranh với các khu vực tập trung đông dân cư như Đông Anh, Sóc Sơn, Phúc Yên, tạo điều kiện thuận lợi cho việc tuyển dụng công nhân và có trình độ
Trình độ tay nghề: Khu vực xung quanh KCN đã có sẵn hệ thống tiện ích xã hội như Bệnh viện Bắc Thanh Long, các trường học, và khu dân cư, phục vụ tốt nhu cầu sinh hoạt của người lao động.
Mức thu nhập trung bình: Lao động phổ thông: 6–8 triệu/tháng. Lao động kỹ thuật, kỹ sư: 12–18 triệu/tháng.
5. Chính sách và ưu đãi đầu tư
Chính sách hỗ trợ của địa phương: Hà Nội định hướng huyện Mê Linh thành khu công nghiệp – đô thị vệ tinh, ưu tiên phát triển hạ tầng, thủ tục hành chính một cửa.
Ưu đãi thuế:
- Miễn thuế TNDN 2–4 năm, giảm 50% trong 4–9 năm tiếp theo.
- Thuế suất ưu đãi 10–15% trong 15 năm cho lĩnh vực công nghệ cao, công nghiệp hỗ trợ.
- Miễn thuế nhập khẩu thiết bị, dây chuyền sản xuất.
Ưu đãi về chi phí nhân sự: Hỗ trợ tuyển dụng, đào tạo và kết nối với các trường nghề – đại học.
An ninh – xã hội: Được đảm bảo an toàn, phù hợp cho hoạt động lâu dài.
Văn hóa xã hội: Hạ tầng xã hội đồng bộ, văn hóa địa phương cởi mở, dễ thích nghi với chuyên gia và công nhân ngoại tỉnh.